Có 2 kết quả:

服务费 fú wù fèi ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄈㄟˋ服務費 fú wù fèi ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) service charge
(2) cover charge

Từ điển Trung-Anh

(1) service charge
(2) cover charge